STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Chu Thị Ánh Nguyệt | TKNV-00223 | Những bài làm văn mẫu 8 tập 2 | Trần Thị Thìn | 01/10/2024 | 49 |
2 | Chu Thị Ánh Nguyệt | TKNV-00642 | Phân tích và bình giảng thơ văn 7 | Tạ Đức Hiền | 01/10/2024 | 49 |
3 | Chu Thị Ánh Nguyệt | TKNV-00601 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 9 | Đặng Kim Hảo | 01/10/2024 | 49 |
4 | Chu Thị Ánh Nguyệt | TKNV-00597 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 | Nguyễn Kim Dung | 01/10/2024 | 49 |
5 | Chu Thị Ánh Nguyệt | TKNV-00686 | Bồi dưỡng HSG 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên Ngữ Văn | Nguyễn Phước Lợi | 01/10/2024 | 49 |
6 | Chu Thị Ánh Nguyệt | TKNV-00622 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi THCS môn Ngữ Văn | Lã Minh Luận | 01/10/2024 | 49 |
7 | Chu Thị Ánh Nguyệt | SGKM-00001 | Ngữ Văn 8 Tập 1 | Nguyễn Thị Hồng Nam | 02/10/2024 | 48 |
8 | Chu Thị Ánh Nguyệt | SGKM-00007 | Ngữ Văn 10 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 02/10/2024 | 48 |
9 | Chu Thị Ánh Nguyệt | SGKM-00010 | Ngữ Văn 10 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 02/10/2024 | 48 |
10 | Chu Thị Ánh Nguyệt | SGKM-00013 | Ngữ Văn 11 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 02/10/2024 | 48 |
11 | Chu Thị Ánh Nguyệt | SGKM-00016 | Ngữ Văn 11 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 02/10/2024 | 48 |
12 | Chu Thị Ánh Nguyệt | SGKM-00045 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương Lớp 8 | Lương Văn Việt | 03/10/2024 | 47 |
13 | Đặng Thị Lan | GK9M-00192 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 50 |
14 | Đặng Thị Lan | GK9M-00152 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Nguyễn Văn Hùng | 30/09/2024 | 50 |
15 | Đặng Thị Lan | GK9M-00181 | Công nghệ 9 | Lê Huy Hoàng | 30/09/2024 | 50 |
16 | Đỗ Công Hưởng | GM7M-00126 | Ngữ Văn 7 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 49 |
17 | Đỗ Công Hưởng | GM7M-00120 | Ngữ Văn 7 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 49 |
18 | Đỗ Công Hưởng | SGV7-00054 | Ngữ Văn 7 Tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 01/10/2024 | 49 |
19 | Đỗ Công Hưởng | SGV7-00060 | Ngữ Văn 7 Tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 01/10/2024 | 49 |
20 | Đỗ Công Hưởng | GK9M-00061 | Hoạt động trải nghiệm hướng 9 | Lưu Thu Thuỷ | 01/10/2024 | 49 |
21 | Đỗ Thị Thu Trang | GV9M-00005 | Toán 9 | Hà Huy Khoái | 01/10/2024 | 49 |
22 | Hà Thị Thu Huyền | GM7M-00191 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 50 |
23 | Hà Thị Thu Huyền | GM7M-00196 | Toán 7 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 50 |
24 | Hà Thị Thu Huyền | GM7M-00216 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 30/09/2024 | 50 |
25 | Hà Thị Thu Huyền | GM7M-00221 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 30/09/2024 | 50 |
26 | Hà Thị Thu Huyền | GK9M-00112 | Toán 9 Tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 50 |
27 | Hà Thị Thu Huyền | GK9M-00142 | Bài tập Toán 9 Tập 2 | Cung Thế Anh | 30/09/2024 | 50 |
28 | Hà Thị Thu Huyền | GV9M-00002 | Toán 9 | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 50 |
29 | Lê Hoàng Vân | GK6M-00263 | Toán 6 Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 30/09/2024 | 50 |
30 | Lê Hoàng Vân | GK6M-00268 | Toán 6 Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 30/09/2024 | 50 |
31 | Lê Hoàng Vân | GK6M-00273 | Bài tập Toán 6 Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 30/09/2024 | 50 |
32 | Lê Hoàng Vân | GK6M-00278 | Bài tập Toán 6 Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 30/09/2024 | 50 |
33 | Lê Hoàng Vân | GK9M-00114 | Toán 9 Tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 50 |
34 | Lê Hoàng Vân | GK9M-00134 | toán 9 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 50 |
35 | Lê Hoàng Vân | GK9M-00124 | Bài tập Toán 9 Tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 50 |
36 | Lê Hoàng Vân | GK9M-00144 | Bài tập Toán 9 Tập 2 | Cung Thế Anh | 30/09/2024 | 50 |
37 | Lê Hoàng Vân | TKTO-00839 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 6 | Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn | 30/09/2024 | 50 |
38 | Lương Thị Bông | GM7M-00088 | Hoạt động trải nghệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 30/09/2024 | 50 |
39 | Lương Thị Bông | SGV7-00050 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 30/09/2024 | 50 |
40 | Lương Thị Bông | GK6M-00140 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 30/09/2024 | 50 |
41 | Lương Thị Bông | GK9M-00200 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 50 |
42 | Lương Thị Bông | GV9M-00011 | Khoa Học Tự Nhiên 9 | Vũ Văn Tùng | 30/09/2024 | 50 |
43 | Lương Thị Bông | GM7M-00280 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thuỷ | 30/09/2024 | 50 |
44 | Nguyễn Thị Minh Hồng | GK9M-00044 | Lịch Sử và Địa Lí 9 | Vũ Minh Giang | 01/10/2024 | 49 |
45 | Nguyễn Thị Thu Thảo | GK9M-00195 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 50 |
46 | Nguyễn Thị Thu Thảo | GK9M-00154 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Nguyễn Văn Hùng | 30/09/2024 | 50 |
47 | Nguyễn Thị Thu Thảo | GK8M-00103 | Khoa Học Tự Nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 50 |
48 | Nguyễn Thu Thảo | GM7M-00097 | Lịch sử và địa lý 7 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 30/09/2024 | 50 |
49 | Nguyễn Thu Thảo | GK9M-00041 | Lịch Sử và Địa Lí 9 | Vũ Minh Giang | 30/09/2024 | 50 |
50 | Phạm Thị Sen | GK9M-00005 | Ngữ Văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 49 |
51 | Phạm Thị Sen | GK9M-00015 | Ngữ Văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 49 |
52 | Phạm Văn Cát | GK9M-00111 | Toán 9 Tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 50 |
53 | Phạm Văn Cát | GK9M-00131 | toán 9 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 50 |
54 | Phạm Văn Cát | GK9M-00121 | Bài tập Toán 9 Tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 50 |
55 | Phạm Văn Cát | GK9M-00141 | Bài tập Toán 9 Tập 2 | Cung Thế Anh | 30/09/2024 | 50 |
56 | Trần Văn Mạnh | GK6M-00298 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 30/09/2024 | 50 |
57 | Trần Văn Mạnh | SGV6-00080 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 30/09/2024 | 50 |
58 | Trịnh Thu Hà | GK9M-00210 | Giáo Dục Công Dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/10/2024 | 49 |
59 | Trịnh Thu Hà | GK9M-00051 | Bài tập Giáo Dục Công Dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/10/2024 | 49 |
60 | Vũ Thị Hồng Xuân | GK9M-00113 | Toán 9 Tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 50 |
61 | Vũ Thị Hồng Xuân | GK9M-00133 | toán 9 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 50 |
62 | Vũ Thị Hồng Xuân | GK9M-00123 | Bài tập Toán 9 Tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 50 |
63 | Vũ Thị Hồng Xuân | GK9M-00143 | Bài tập Toán 9 Tập 2 | Cung Thế Anh | 30/09/2024 | 50 |
64 | Vũ Thị Hồng Xuân | GV9M-00003 | Toán 9 | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 50 |
65 | Vũ Văn Thạo | GK9M-00043 | Lịch Sử và Địa Lí 9 | Vũ Minh Giang | 01/10/2024 | 49 |
66 | Vũ Văn Thạo | GV9M-00097 | Lịch sử và địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 01/10/2024 | 49 |
67 | Vũ Văn Thạo | SGV7-00039 | Lịch sử và địa lý 7 | Vũ Minh Giang | 01/10/2024 | 49 |
68 | Vũ Văn Thạo | GM7M-00098 | Lịch sử và địa lý 7 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 01/10/2024 | 49 |