STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đỗ Thị Thu Trang | GV9M-00005 | Toán 9 | Hà Huy Khoái | 01/10/2024 | 250 |
2 | Lương Thị Bông | SGV8-00071 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 18/12/2024 | 172 |
3 | Lương Thị Bông | GM7M-00088 | Hoạt động trải nghệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 30/09/2024 | 251 |
4 | Lương Thị Bông | SGV7-00050 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 30/09/2024 | 251 |
5 | Lương Thị Bông | GK6M-00140 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 30/09/2024 | 251 |
6 | Lương Thị Bông | GK9M-00200 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 251 |
7 | Lương Thị Bông | GV9M-00011 | Khoa Học Tự Nhiên 9 | Vũ Văn Tùng | 30/09/2024 | 251 |
8 | Lương Thị Bông | GM7M-00280 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thuỷ | 30/09/2024 | 251 |
9 | Nguyễn Thị Minh Hồng | GK9M-00044 | Lịch Sử và Địa Lí 9 | Vũ Minh Giang | 01/10/2024 | 250 |
10 | Nguyễn Thị Thu Thảo | GK9M-00195 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 251 |
11 | Nguyễn Thị Thu Thảo | GK9M-00154 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Nguyễn Văn Hùng | 30/09/2024 | 251 |
12 | Nguyễn Thị Thu Thảo | GK8M-00103 | Khoa Học Tự Nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 251 |
13 | Nguyễn Thu Thảo | GM7M-00097 | Lịch sử và địa lý 7 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 30/09/2024 | 251 |
14 | Nguyễn Thu Thảo | GK9M-00041 | Lịch Sử và Địa Lí 9 | Vũ Minh Giang | 30/09/2024 | 251 |
15 | Phạm Thị Sen | GK9M-00005 | Ngữ Văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 250 |
16 | Phạm Thị Sen | GK9M-00015 | Ngữ Văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 250 |
17 | Phạm Thị Sen | GK9M-00017 | Ngữ Văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/01/2025 | 152 |
18 | Phạm Thị Sen | GK6M-00052 | Ngữ Văn 6 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/01/2025 | 152 |
19 | Phạm Thị Sen | TKNV-00379 | Bình giảng văn 6 | Vũ Dương Quỹ | 11/12/2024 | 179 |
20 | Phạm Văn Cát | GK9M-00139 | toán 9 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 06/01/2025 | 153 |
21 | Phạm Văn Cát | GK9M-00150 | Bài tập Toán 9 Tập 2 | Cung Thế Anh | 06/01/2025 | 153 |
22 | Phạm Văn Cát | GK9M-00111 | Toán 9 Tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 251 |
23 | Phạm Văn Cát | GK9M-00131 | toán 9 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 251 |
24 | Phạm Văn Cát | GK9M-00121 | Bài tập Toán 9 Tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 251 |
25 | Phạm Văn Cát | GK9M-00141 | Bài tập Toán 9 Tập 2 | Cung Thế Anh | 30/09/2024 | 251 |
26 | Trần Văn Mạnh | GK6M-00298 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 30/09/2024 | 251 |
27 | Trần Văn Mạnh | SGV6-00080 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 30/09/2024 | 251 |
28 | Trịnh Thu Hà | GK9M-00210 | Giáo Dục Công Dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/10/2024 | 250 |
29 | Trịnh Thu Hà | GK9M-00051 | Bài tập Giáo Dục Công Dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/10/2024 | 250 |
30 | Vũ Thị Hồng Xuân | GK9M-00113 | Toán 9 Tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 251 |
31 | Vũ Thị Hồng Xuân | GK9M-00133 | toán 9 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 251 |
32 | Vũ Thị Hồng Xuân | GK9M-00123 | Bài tập Toán 9 Tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 251 |
33 | Vũ Thị Hồng Xuân | GK9M-00143 | Bài tập Toán 9 Tập 2 | Cung Thế Anh | 30/09/2024 | 251 |
34 | Vũ Thị Hồng Xuân | GV9M-00003 | Toán 9 | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 251 |
35 | Vũ Văn Thạo | GK9M-00043 | Lịch Sử và Địa Lí 9 | Vũ Minh Giang | 01/10/2024 | 250 |
36 | Vũ Văn Thạo | GV9M-00097 | Lịch sử và địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 01/10/2024 | 250 |
37 | Vũ Văn Thạo | SGV7-00039 | Lịch sử và địa lý 7 | Vũ Minh Giang | 01/10/2024 | 250 |
38 | Vũ Văn Thạo | GM7M-00098 | Lịch sử và địa lý 7 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 01/10/2024 | 250 |