Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
KHTN-00005
| Cao Cự Giác | Khám phá Khoa học tự nhiên 6 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2021 | 99000 | 50 |
2 |
KHTN-00006
| Cao Cự Giác | Khám phá Khoa học tự nhiên 6 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2021 | 99000 | 50 |
3 |
KHTN-00007
| Cao Cự Giác | Khám phá Khoa học tự nhiên 6 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2021 | 99000 | 50 |
4 |
KHTN-00001
| Cao Cự Giác | Bài tập cơ bản và nâng cao Khoa học tự nhiên 6 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2021 | 105000 | 50 |
5 |
KHTN-00002
| Cao Cự Giác | Bài tập cơ bản và nâng cao Khoa học tự nhiên 6 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2021 | 105000 | 50 |
6 |
KHTN-00003
| Nguyễn Văn Biên | Bồi dưỡng năng lực tự học Khoa học tự nhiên 6 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2021 | 126000 | 50 |
7 |
KHTN-00004
| Nguyễn Văn Biên | Bồi dưỡng năng lực tự học Khoa học tự nhiên 6 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2021 | 126000 | 50 |
8 |
KHTN-00026
| Nguyễn Thu Hà | Bồi Khoa học tự nhiên 8 | GD | H. | 2023 | 43000 | 50 |
9 |
KHTN-00027
| Nguyễn Thu Hà | Bồi Khoa học tự nhiên 8 | GD | H. | 2023 | 43000 | 50 |
10 |
KHTN-00028
| Nguyễn Thu Hà | Bồi Khoa học tự nhiên 8 | GD | H. | 2023 | 43000 | 50 |
11 |
KHTN-00008
| Nguyễn Đức Hiệp | Củng cố và ôn luyện Khoa học tự nhiên 6 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2022 | 139000 | 50 |
12 |
KHTN-00009
| Nguyễn Đức Hiệp | Củng cố và ôn luyện Khoa học tự nhiên 6 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2022 | 139000 | 50 |
13 |
KHTN-00010
| Nguyễn Đức Hiệp | Củng cố và ôn luyện Khoa học tự nhiên 6 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2022 | 139000 | 50 |
14 |
KHTN-00015
| Nguyễn Thị Thanh Chi | Để học tốt Khoa học tự nhiên 7 | GD | H. | 2022 | 52000 | 50 |
15 |
KHTN-00016
| Nguyễn Thị Thanh Chi | Để học tốt Khoa học tự nhiên 7 | GD | H. | 2022 | 52000 | 50 |
16 |
KHTN-00017
| Nguyễn Thu Hà | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 7 | GD | H. | 2022 | 45000 | 50 |
17 |
KHTN-00018
| Nguyễn Thu Hà | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 7 | GD | H. | 2022 | 45000 | 50 |
18 |
KHTN-00019
| Nguyễn Thu Hà | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 7 | GD | H. | 2022 | 45000 | 50 |
19 |
KHTN-00020
| Nguyễn Đức Hiệp | Củng cố và ôn luyện Khoa học tự nhiên 7 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2022 | 149000 | 50 |
20 |
KHTN-00021
| Nguyễn Đức Hiệp | Củng cố và ôn luyện Khoa học tự nhiên 7 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2022 | 149000 | 50 |
21 |
KHTN-00022
| Nguyễn Đức Hiệp | Củng cố và ôn luyện Khoa học tự nhiên 7 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2022 | 149000 | 50 |
22 |
KHTN-00023
| Trần Trung Ninh | Bài tập phát triển năng lực môn Khoa học tự nhiên 7 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2023 | 80000 | 50 |
23 |
KHTN-00024
| Trần Trung Ninh | Bài tập phát triển năng lực môn Khoa học tự nhiên 7 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2023 | 80000 | 50 |
24 |
KHTN-00025
| Trần Trung Ninh | Bài tập phát triển năng lực môn Khoa học tự nhiên 7 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2023 | 80000 | 50 |
25 |
KHTN-00011
| Trần Trung Ninh | Kiểm tra, đánh giá môn Khoa học tự nhiên 6 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2021 | 74000 | 50 |
26 |
KHTN-00012
| Trần Trung Ninh | Kiểm tra, đánh giá môn Khoa học tự nhiên 6 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2021 | 74000 | 50 |
27 |
KHTN-00013
| Trần Trung Ninh | Kiểm tra, đánh giá môn Khoa học tự nhiên 6 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2021 | 74000 | 50 |
28 |
KHTN-00014
| Trần Trung Ninh | Bài tập phát triển năng lực môn Khoa học tự nhiên 6 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2021 | 89000 | 50 |