STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Đề cương bài giảng lịch sử Cẩm Giàng | NHIỀU TÁC GIẢ | 25 |
2 | Mĩ Thuật 6 | Phạm Văn Tuyến | 25 |
3 | Tin Học 6 | Nguyễn Chí Công | 22 |
4 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 21 |
5 | Giáo Dục Thể Chất 6 | Hồ Đắc Sơn | 21 |
6 | Tiếng Anh 9 | Hoàng Văn Vân | 20 |
7 | Âm nhạc 7 | Đỗ Thanh Hiên | 20 |
8 | Tin Học 9 | Nguyễn Chí Công | 20 |
9 | Giáo dục thể chất 9 | Nguyễn Duy Quyết | 20 |
10 | Mĩ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 20 |
11 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 19 |
12 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 18 |
13 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 17 |
14 | Công Nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 17 |
15 | Giáo dục thể chất 7 | Nguyễn Duy Quyết | 17 |
16 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 17 |
17 | SGV - Công nghệ - sửa xe | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 17 |
18 | SGV - Công nghệ - trồng cây ăn quả | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 17 |
19 | Ngữ Văn 6 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
20 | Ngữ Văn 6 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
21 | Ngữ văn 8 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
22 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 16 |
23 | Mĩ thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 15 |
24 | Mĩ thuật 9 | Phạm Văn Tuyến | 15 |
25 | Ngữ Văn 8 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
26 | SGV - Công nghệ 8 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 14 |
27 | Giáo Dục Công Dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14 |
28 | Công nghệ 9 | Lê Huy Hoàng | 14 |
29 | Giáo dục kỹ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp | Lê Minh Châu | 14 |
30 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 14 |
31 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 13 |
32 | SGV - Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 13 |
33 | Giáo Dục Công Dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13 |
34 | Ngữ Văn 7 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
35 | Âm nhạc 8 | Đỗ Thanh Hiên | 13 |
36 | SGV - Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 13 |
37 | SGV - Mỹ thuật 8 | ĐÀM LUYỆN | 13 |
38 | SGV - Mỹ thuật 9 | ĐÀM LUYỆN | 13 |
39 | SGV - Giáo dục công dân 8 | HÀ NHẬT THĂNG | 12 |
40 | Ngữ Văn 7 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
41 | SGV - Công nghệ - cắt may 9 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 12 |
42 | SGV - Địa lí 8 | NGUYỄN DƯỢC | 12 |
43 | SGV - Địa lý 6 | Nguyễn Dược | 12 |
44 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 12 |
45 | Nâng cao và phát triển toán 6 Tập 2 | Vũ Hữu Bình | 11 |
46 | SGV - Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 11 |
47 | Học tốt ngữ văn 6 tập 2 | Trần Công Tùng | 11 |
48 | SGV - Thể dục 8 | TRẦN ĐỒNG LÂM | 11 |
49 | SGV - Thể dục 9 | TRẦN ĐỒNG LÂM | 11 |
50 | Ngữ văn 7 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
51 | SGV - Ngữ văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 11 |
52 | SGV - Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 11 |
53 | Đề kiểm tra học kỳ THCS 9 ( Văn, sử, địa,....) | Nhiều tác giả | 11 |
54 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kỹ năng văn 8 | Nguyễn Thúy Hồng | 11 |
55 | SGV - Mỹ Thuật 7 | Đàm Luyện | 11 |
56 | SGV - Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 11 |
57 | Tiếng Anh 8 Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 10 |
58 | Tiếng Anh 8 Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 10 |
59 | Bài tập Tiếng Anh 8 | Hoàng Vân Vân | 10 |
60 | Tiếng Anh 7 | Hoàng Vân Vân | 10 |
61 | Tiếng Anh 8 | Hoàng Vân Vân | 10 |
62 | Bài tậpTiếng Anh 9 | Hoàng Văn Vân | 10 |
63 | SGV - Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 10 |
64 | Bài tập Ngữ Văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
65 | Bài tập Ngữ Văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
66 | Toán tuổi thơ 2 số 118 tháng 12/2012 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
67 | Toán tuổi thơ 2 số 120 tháng 2/2013 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
68 | Toán tuổi thơ 2 số 127 tháng 9/2013 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
69 | Đề kiểm tra học kỳ THCS 6 ( Toán, lý....) | Nhiều tác giả | 10 |
70 | Bài tập Ngữ Văn 7 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
71 | SGV - Công nghệ - nấu ăn 9 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 10 |
72 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
73 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
74 | SGV - Địa lí 9 | NGUYỄN DƯỢC | 10 |
75 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 10 |
76 | Bài tập Toán 6 Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 10 |
77 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ | 10 |
78 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiêp 8 | Lưu Thu Thủy | 10 |
79 | Bài tập toán 8 Tập 1 | Tôn Thận | 10 |
80 | Vở bài tập Mĩ thuật 6 | Phạm Văn Tuyến | 10 |
81 | SGV - Toán 6 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 10 |
82 | SGV - Toán 6 tập 2 | Phan Đức Chính | 10 |
83 | Âm nhạc 9 | Phạm Văn Tuyến | 10 |
84 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 10 |
85 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 10 |
86 | SGV - Vật lý 8 | VŨ QUANG | 10 |
87 | Khoa Học Tự Nhiên 9 | Vũ Văn Tùng | 9 |
88 | Giá dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 9 |
89 | Lịch sử và địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 9 |
90 | SGV - Toán 8 tập 1 | Phan Đức Chính | 9 |
91 | SGV - Giáo dục hướng nghiệp | PHẠM TẤT DONG | 9 |
92 | SGV - Toán 9 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 9 |
93 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thuỷ | 9 |
94 | Hoạt động trải nghiệm 8 | Lưu Thu Thủy | 9 |
95 | Hoạt động trải nghiệm hướng 9 | Lưu Thu Thuỷ | 9 |
96 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 9 |
97 | Giáo Dục Thể Chất 8 | Nguyễn Duy Quyết | 9 |
98 | Bài tập Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 9 |
99 | Bài tập Ngữ Văn 7 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
100 | SGV - Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 9 |
|