STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo công dân
|
2
|
13000
|
2 |
SÁCH ĐOÀN ĐỘI
|
9
|
156500
|
3 |
Sách tra cứu
|
11
|
899500
|
4 |
Sách biển đảo Việt Nam
|
16
|
1786000
|
5 |
Sách tham khảo GDCD
|
24
|
768000
|
6 |
Khoa học tự nhiên
|
28
|
2542000
|
7 |
Sách giáo dục
|
29
|
1412000
|
8 |
Sách giáo khoa lớp 6
|
39
|
557000
|
9 |
Sách pháp luật
|
44
|
2286200
|
10 |
SÁCH ĐẢNG CSVN
|
45
|
99350
|
11 |
Sách Đảng - Đoàn
|
46
|
103350
|
12 |
Sách giáo khoa mới
|
47
|
912000
|
13 |
Tạp chí dạy và học ngày nay
|
49
|
1010000
|
14 |
Tác phẩm văn học kinh điển
|
55
|
5074000
|
15 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
57
|
1307000
|
16 |
Sách địa chí
|
63
|
625000
|
17 |
Toán học và tuổi trẻ
|
64
|
767500
|
18 |
Sách Giáo Viên 7
|
65
|
2480000
|
19 |
Sách Hồ Chí Minh
|
65
|
2585785
|
20 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
72
|
1694000
|
21 |
Toán học tuổi trẻ
|
72
|
768000
|
22 |
Sách tham khảo hoá
|
82
|
3842700
|
23 |
Sách tham khảo địa
|
91
|
12217700
|
24 |
Sách tham khảo sinh
|
92
|
1763000
|
25 |
Sách đạo đức
|
100
|
4690525
|
26 |
Sách Giáo Viên 8
|
102
|
4226000
|
27 |
Sách tham khảo lịch sử
|
106
|
3693800
|
28 |
Văn học và tuổi trẻ
|
109
|
1768000
|
29 |
Sách giáo viên 9 (mới)
|
110
|
5195000
|
30 |
Sách giáo khoa lớp 7
|
111
|
1767300
|
31 |
Sách Giáo Viên 6
|
120
|
4010000
|
32 |
Tạp chí giáo dục
|
127
|
3093000
|
33 |
Vật lý tuổi trẻ
|
135
|
1736600
|
34 |
Sách giáo khoa lớp 9
|
136
|
2007200
|
35 |
Sách tham khảo lí
|
152
|
4202800
|
36 |
Sách giáo khoa lớp 8
|
158
|
2685300
|
37 |
Sách Giáo Khoa 8
|
170
|
3910000
|
38 |
Sách giáo khoa 9 (mới)
|
210
|
5640000
|
39 |
Sách giáo khoa 7 ( mới)
|
285
|
6245000
|
40 |
Toán tuổi thơ
|
309
|
2756000
|
41 |
Sách giáo khoa lớp 6 (mới)
|
352
|
6840000
|
42 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
444
|
11959903
|
43 |
Sách tham khảo văn
|
687
|
20844506
|
44 |
Sách thiếu nhi
|
817
|
18739325
|
45 |
Sách tham khảo toán
|
930
|
34004600
|
46 |
Sách nghiệp vụ
|
1415
|
25997900
|
|
TỔNG
|
8252
|
221682344
|