CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET - IOE
CẤP TRƯỜNG NĂM 2014
Thực hiện kế hoạch, nhiệm vụ năm học 2014 - 2015, Trường THCS Nguyễn Huệ đã tổ chức vòng thi cấp trường cuộc thi "IOE" cho các em học sinh đã vượt qua vòng 15 vào ngày 29 tháng 11 và ngày 06 tháng 12 năm 2014 theo đúng lịch của Ban tổ chức quốc gia. Cuộc thi được sự quan tâm, chỉ đạo trực tiếp từ BGH, các thầy cô trong tổ NN – TD – NH, đặc biệt là các thầy cô trong nhóm Tiếng Anh.
Học sinh các khối lớp tham gia cuộc thi với tinh thần phấn khởi và ý chí quyết tâm cao. Sổ lượng học sinh tham gia dự thi đông. Đặc biệt là hai lớp học chương trình Tiếng Anh theo đề án Ngoại ngữ là 6C và 7C.…Với kinh nghiệm làm bài và kiến thức được thầy cô truyền đạt, các em học sinh bình tĩnh, tự tin làm bài thi. Trong thời gian 30 phút với 200 câu hỏi ở các dạng bài, có một số em làm chưa hết thời gian, chỉ hơn 20 phút đã làm xong và đạt kết quả tốt. Khối 9 học sinh thi tất cả đều đạt trên 1000 điểm.
Qua hai đợt thi kết quả cao nhất mỗi khối như sau:
Khổi 9 : Nguyễn Thị Tuyết Vi – Lớp 9B
Khối 8: Nguyễn Thùy Linh- Lớp 8A
Khối 7 : Vũ Thảo Dương – Lớp 7C
Khối 6: Ngô Thị Kim Ngân –Lớp 6C
Mặc dù cơ sở vật chất của trường còn hạn chế nhưng với sự cố gắng của thầy và trò, vòng thi cấp trường cuộc thi "IOE" đã thành công rực rỡ. Xin chúc mừng các em đã hoàn thành vòng thi cấp trường. Hy vọng các em tiếp tục say mê học tập, rèn luyện để các vòng thi sau sẽ đạt được kết quả cao hơn.
Người viết : Nguyễn Thu Huyền – Tổ NN- TD- NH
Một số hình ảnh
Danh sách học sinh tham gia và điểm thi
1. Kết quả thi cấp trường
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
ĐIỂM
|
GHI CHÚ
|
1
|
Nguyễn Việt Anh
|
6C
|
900
|
|
2
|
Nguyễn Minh Hiếu
|
6C
|
880
|
|
3
|
Bùi Quang Hiếu
|
6C
|
540
|
|
4
|
Vũ Đình Hưng
|
6C
|
1330
|
|
5
|
Nguyễn Xuân Đức
|
6C
|
570
|
|
6
|
Nguyễn Trúc Quỳnh
|
6C
|
550
|
|
7
|
Nguyễn Thị Trúc Quỳnh
|
6C
|
1120
|
|
8
|
Trần Thị Thanh Huyền
|
6C
|
780
|
|
9
|
Nguyễn Thị Thảo Linh
|
6C
|
1000
|
|
10
|
Phạm Vương Quỳnh Trang
|
6C
|
400
|
|
11
|
Vũ Bá Đạt
|
6C
|
350
|
|
12
|
Lương Văn Thái Dương
|
6C
|
1250
|
|
13
|
Hoàng Trung Quân
|
6C
|
780
|
|
14
|
Vũ Như Long
|
6C
|
1060
|
|
15
|
Nguyễn Thúy Hiền
|
6C
|
660
|
|
16
|
Phạm Minh Chiến
|
6C
|
900
|
|
17
|
Đỗ Thị Phương Thảo
|
6C
|
920
|
|
18
|
Đỗ Thị Phương Linh
|
6C
|
800
|
|
19
|
Ngô Thị Kim Ngân
|
6C
|
1410
|
|
20
|
Doãn Thị Duyên
|
6C
|
970
|
|
21
|
Lưu Thị Thu Hoài
|
6C
|
690
|
|
22
|
Nguyễn Văn Tuấn Anh
|
6C
|
370
|
|
23
|
Phan Ngọc Vĩnh Phúc
|
6C
|
420
|
|
24
|
Nguyễn Khánh Linh
|
6C
|
990
|
|
25
|
Đào Linh Chi
|
6C
|
920
|
|
26
|
Nguyễn Đình Khánh
|
6C
|
930
|
|
27
|
Vũ Quỳnh Anh
|
6C
|
320
|
|
28
|
Hoàng Thị Thanh Mai
|
6C
|
970
|
|
29
|
Nguyễn Tiến Đạt
|
6A
|
620
|
|
30
|
Vũ Linh Trang
|
6A
|
390
|
|
31
|
Phạm Xuân Định
|
6A
|
530
|
|
32
|
PhạmTiến Đạt
|
6C
|
950
|
|
33
|
Hoàng Đức Duy
|
6B
|
980
|
|
34
|
Hoàng Đình Nguyên
|
6A
|
390
|
|
35
|
Hoàng Thúy Hà
|
6A
|
390
|
|
36
|
Vũ Minh Tâm
|
6A
|
760
|
|
37
|
Phạm Thị Thùy Linh
|
6A
|
420
|
|
38
|
Vũ Vân Anh
|
6C
|
870
|
|
39
|
Nguyễn Lê Hương Giang
|
6C
|
530
|
|
40
|
Lưu Thị Thùy Trang
|
6C
|
690
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
ĐIỂM
|
GHI CHÚ
|
1
|
Đào Mạnh Trung
|
7C
|
900
|
|
2
|
Nguyễn Nhật Linh
|
7A
|
570
|
|
3
|
Nguyễn Quỳnh Trang
|
7A
|
670
|
|
4
|
Phạm Ngọc Anh
|
7B
|
480
|
|
5
|
Lê Thị Thu Trang
|
7B
|
520
|
|
6
|
Nguyễn Thị Linh
|
7C
|
1100
|
|
7
|
Vũ Thảo Dương
|
7C
|
1430
|
|
8
|
Lê Hồng Nhung
|
7C
|
930
|
|
9
|
Phạm Thị Hiền Thảo
|
7C
|
900
|
|
10
|
Nguyễn Quỳnh Chi
|
7C
|
1360
|
|
11
|
Trần Thị Mai Chi
|
7C
|
1230
|
|
12
|
Nguyễn Trung Nghĩa
|
7C
|
1090
|
|
13
|
Nguyễn Thu Hương
|
7C
|
1130
|
|
14
|
Vương Thị Vân Quỳnh
|
7C
|
1180
|
|
15
|
Nguyễn Thị Diệu Linh
|
7C
|
650
|
|
16
|
Lưu Thị Quỳnh Trang
|
7C
|
770
|
|
17
|
Nguyễn Vinh Hiển
|
7C
|
1000
|
|
18
|
Vũ Phương Thảo
|
7C
|
930
|
|
19
|
Vũ Thị Thanh Ân
|
7C
|
910
|
|
20
|
Phạm Thị Ngọc Mai
|
7C
|
1230
|
|
21
|
Lê Minh Đông Anh
|
7C
|
530
|
|
22
|
Vũ Nam Sơn
|
7C
|
1190
|
|
23
|
Lưu Thị Thùy Dung
|
7C
|
410
|
|
24
|
Nguyễn Thị Thu Uyên
|
7C
|
860
|
|
25
|
Nguyễn Ngọc Linh
|
7C
|
1300
|
|
26
|
Chu Nam Khánh
|
7C
|
1010
|
|
27
|
Lưu Thanh Thảo
|
7C
|
590
|
|
29
|
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
|
7C
|
950
|
|
30
|
Lê Thị Thu Hà
|
7C
|
1100
|
|
31
|
Trần Thị Minh Khuê
|
7A
|
510
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
ĐIỂM
|
GHI CHÚ
|
1
|
Trần Thị Ngọc Diệp
|
8A
|
1390
|
|
2
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
8A
|
410
|
|
3
|
Lê Kiều Trang
|
8A
|
1320
|
|
4
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
8A
|
1190
|
|
5
|
Lê Thị Ngọc Thùy Dung
|
8A
|
740
|
|
6
|
Nguyễn Thùy Linh
|
8A
|
1780
|
|
7
|
Đào Thị Phương Lâm
|
8A
|
1600
|
|
8
|
Hà Thu Diệu
|
8A
|
1060
|
|
9
|
Vũ Anh Tú
|
8A
|
1070
|
|
10
|
Trần Hải Bình
|
8B
|
1190
|
|
11
|
Trịnh Hoài Đức
|
8B
|
540
|
|
12
|
Nguyễn Thị Thúy Quỳnh
|
8B
|
460
|
|
13
|
Đỗ Thùy Kim
|
8B
|
1060
|
|
14
|
Vũ Thị Yến
|
8C
|
420
|
|
15
|
Nguyễn Tiến Thành
|
8A
|
1120
|
|
16
|
Nguyễn Thị Thanh Thùy
|
8A
|
1150
|
|
17
|
Vũ Hồng Nhung
|
8A
|
1130
|
|
18
|
Lê Khánh Ly
|
8B
|
710
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
ĐIỂM
|
GHI CHÚ
|
1
|
Nguyễn Thị Tuyết Vi
|
9B
|
1760
|
|
2
|
Bùi Thị Ly
|
9B
|
1580
|
|
3
|
Bùi Thị Ngọc Thư
|
9B
|
1420
|
|
4
|
Vũ Thụy Anh
|
9B
|
1630
|
|
5
|
Hà Thùy Linh
|
9B
|
1110
|
|
6
|
Lương Thị Phượng
|
9B
|
1240
|
|
7
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
9B
|
1260
|
|
8
|
Nguyễn Thị Hồng Hải
|
9B
|
1420
|
|
9
|
Vũ Thanh Thủy
|
9D
|
1200
|
|
10
|
Vũ Thị Như Mai
|
9C
|
1120
|
|
2. Danh sách học sinh tham gia thi cấp huyện
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
ĐIỂM
|
GHI CHÚ
|
1
|
Nguyễn Việt Anh
|
6C
|
900
|
|
2
|
Nguyễn Minh Hiếu
|
6C
|
880
|
|
3
|
Vũ Vân Anh
|
6C
|
870
|
|
4
|
Vũ Đình Hưng
|
6C
|
1330
|
|
5
|
Hoàng Đức Duy
|
6B
|
980
|
|
6
|
PhạmTiến Đạt
|
6C
|
950
|
|
7
|
Nguyễn Thị Trúc Quỳnh
|
6C
|
1120
|
|
8
|
Hoàng Thị Thanh Mai
|
6C
|
970
|
|
9
|
Nguyễn Thị Thảo Linh
|
6C
|
1000
|
|
10
|
Nguyễn Đình Khánh
|
6C
|
930
|
|
11
|
Đào Linh Chi
|
6C
|
920
|
|
12
|
Lương Văn Thái Dương
|
6C
|
1250
|
|
13
|
Nguyễn Khánh Linh
|
6C
|
990
|
|
14
|
Vũ Như Long
|
6C
|
1060
|
|
15
|
Doãn Thị Duyên
|
6C
|
970
|
|
16
|
Phạm Minh Chiến
|
6C
|
900
|
|
17
|
Đỗ Thị Phương Thảo
|
6C
|
920
|
|
18
|
Đỗ Thị Phương Linh
|
6C
|
800
|
|
19
|
Ngô Thị Kim Ngân
|
6C
|
1410
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
ĐIỂM
|
GHI CHÚ
|
1
|
Đào Mạnh Trung
|
7C
|
900
|
|
2
|
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
|
7C
|
950
|
|
3
|
Lê Thị Thu Hà
|
7C
|
1100
|
|
4
|
Nguyễn Ngọc Linh
|
7C
|
1300
|
|
5
|
Chu Nam Khánh
|
7C
|
1010
|
|
6
|
Nguyễn Thị Linh
|
7C
|
1100
|
|
7
|
Vũ Thảo Dương
|
7C
|
1430
|
|
8
|
Lê Hồng Nhung
|
7C
|
930
|
|
9
|
Phạm Thị Hiền Thảo
|
7C
|
900
|
|
10
|
Nguyễn Quỳnh Chi
|
7C
|
1360
|
|
11
|
Trần Thị Mai Chi
|
7C
|
1230
|
|
12
|
Nguyễn Trung Nghĩa
|
7C
|
1090
|
|
13
|
Nguyễn Thu Hương
|
7C
|
1130
|
|
14
|
Vương Thị Vân Quỳnh
|
7C
|
1180
|
|
15
|
Phạm Thị Ngọc Mai
|
7C
|
1230
|
|
16
|
Vũ Nam Sơn
|
7C
|
1190
|
|
17
|
Nguyễn Vinh Hiển
|
7C
|
1000
|
|
18
|
Vũ Phương Thảo
|
7C
|
930
|
|
19
|
Vũ Thị Thanh Ân
|
7C
|
910
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
ĐIỂM
|
GHI CHÚ
|
1
|
Trần Thị Ngọc Diệp
|
8A
|
1390
|
|
2
|
Vũ Hồng Nhung
|
8A
|
1130
|
|
3
|
Lê Kiều Trang
|
8A
|
1320
|
|
4
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
8A
|
1190
|
|
5
|
Đỗ Thùy Kim
|
8B
|
1060
|
|
6
|
Nguyễn Thùy Linh
|
8A
|
1780
|
|
7
|
Đào Thị Phương Lâm
|
8A
|
1600
|
|
8
|
Hà Thu Diệu
|
8A
|
1060
|
|
9
|
Vũ Anh Tú
|
8A
|
1070
|
|
10
|
Trần Hải Bình
|
8B
|
1190
|
|
11
|
Nguyễn Tiến Thành
|
8A
|
1120
|
|
12
|
Nguyễn Thị Thanh Thùy
|
8A
|
1150
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
ĐIỂM
|
GHI CHÚ
|
1
|
Nguyễn Thị Tuyết Vi
|
9B
|
1760
|
|
2
|
Bùi Thị Ly
|
9B
|
1580
|
|
3
|
Bùi Thị Ngọc Thư
|
9B
|
1420
|
|
4
|
Vũ Thụy Anh
|
9B
|
1630
|
|
5
|
Hà Thùy Linh
|
9B
|
1110
|
|
6
|
Lương Thị Phượng
|
9B
|
1240
|
|
7
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
9B
|
1260
|
|
8
|
Nguyễn Thị Hồng Hải
|
9B
|
1420
|
|
9
|
Vũ Thanh Thủy
|
9D
|
1200
|
|
10
|
Vũ Thị Như Mai
|
9C
|
1120
|
|
ĐT